Cách chọn skill chuẩn cho tấn công và phòng thủ trong game Pokemon Go
- 8.763
Hướng dẫn chọn skill tấn công và phòng thủ trong game Pokemon Go
Các chỉ số CP/HP trong game Pokemon Go đóng vai trò khá quan trọng. Bên cạnh đó việc quyết định chọn con Pokemon nào có skill phù hợp dùng để đi đánh hay phòng thủ GYM cũng là vấn đề quan trọng không kém để có được nhiều coins. Hiện nay có khá nhiều các bài hướng dẫn chơi game Pokemon hay cách kiếm coins khi chơi Pokemon, tuy nhiên có rất ít bài đề cập đến việc cách sử dụng Pokemon để chiến đấu bảo vệ GYM, đây chính là công việc khá dễ dàng để giúp người chơi có được một số coin cố định hàng ngày mà không cần vất vả để đi tìm kiếm.
Nếu các game thủ đang loay hoay chưa biết cách sử dụng Pokemon như thế nào thì hãy tham khảo bảng skill chuẩn của Pokemon dành cho việc tấn công, phòng thu sau đây. Các chỉ số tấn công - Attack viết tắt là Atk và chỉ số phòng thủ - Defend viết tắt là Def để mọi người dễ quan sát.
Bảng skill tấn công/phòng thủ của Pokemon Go
Pokemon Dragonite
- Dragonite (Atk): Dragon Breath / Dragon Claw
- Dragonite (Def): Steel Wing / Hyper Beam
Pokemon Snorlax
- Snorlax (Atk): Zen Headbutt / Body Slam
- Snorlax (Def): Zen Headbutt / Hyper Beam
Pokemon Aerodactyl
- Aerodactyl (Atk): Bite / Hyper Beam
- Aerodactyl (Def): Steel Wing / Hyper Beam
Pokemon Flareon
- Flareon (Atk): Ember / Fire Blast
- Flareon (Def): Ember / Fire Blast
Pokemon Jolteon
- Jolteon (Atk): Thunder Shock / Thunder
- Jolteon (Def): Thunder Shock / Thunder
Pokemon Vaporeon
- Vaporeon (Atk):Water Gun / Hydro Pump
- Vaporeon (Def):Water Gun / Hydro Pump
Pokemon Lapras
- Lapras (Atk): Frost Breath / Blizzard
- Lapras (Def): Ice Shard / Blizzard
Pokemon Gyarados
- Gyarados (Atk): Bite or Dragon Breath / Hydro Pump
- Gyarados (Def): Bite or Dragon Breath / Hydro Pump
Pokemon Chansey
- Chansey (Atk): Pound / Psychic
- Chansey (Def): Zed Headbutt / Psychic
Pokemon Exeggutor
- Exeggutor (Atk): Zen Headbutt / Solar Beam
- Exeggutor (Def): Confusion / Solar Beam
Pokemon Gengar
- Gengar (Atk): Shadow Claw / Sludge Wave
- Gengar (Def): Shadow Claw / Sludge Wave
Pokemon Muk
- Muk (Atk):Poison Jab / Gunk Shot
- Muk (Def):Poison Jab / Gunk Shot
Pokemon Slowbro
- Slowbro (Atk): Water Gun / Psychic
- Slowbro (Def): Cofusion / Psychic
Pokemon Rapidash
- Rapidash (Atk): Ember / Fire Blast
- Rapidash (Def): Ember / Fire Blast
Pokemon Golem
- Golem (Atk): Mud Shot / Stone Edge
- Golem (Def): Rock Throw / Stone Edge
Pokemon Machamp
- Machamp (Atk): Karate Chop / Cross Chop
- Machamp (Def): Bullet Punch / Cross Chop
Pokemon Alakazam
- Alakazam (Atk): Psycho Cut / Psychic
- Alakazam (Def): Confusion / Psychic
Pokemon Poliwrath
- Poliwrath (Atk): Bubble / Hydro Pump
- Poliwrath (Def): Bubble / Hydro Pump
Pokemon Arcanine
- Arcanine (Atk): Fire Fang / Fire Blast
- Arcanine (Def): Fire Fang / Fire Blast
Pokemon Golduck
- Golduck (Atk): Water Gun / Hydro Pump
- Golduck (Def): Confusion / Hydro Pump
Pokemon Ninetales
- Ninetales (Atk): Ember / Fire Blast
- Ninetales (Def): Ember / Fire Blast
Pokemon Blastoise
- Blastoise (Atk): Water Gun / Hydro Pump
- Blastoise (Def): Water Gun / Hydro Pump
Pokemon Charizard
- Charizard (Atk): Wing Attack / Fire Blast
- Charizard (Def): Ember / Fire Blast
Pokemon Venusaur
- Venusaur (Atk): Vine Whip / Solar Beam
- Venusaur (Def): Razor Leaf / Solar Beam
Trên đây là danh sách các skill chuẩn dùng để phòng thủ/tấn công sử dụng trong Pokemon Go. Hi vọng với bảng skill này các bạn sẽ sử dụng chúng hợp lý để tấn công cũng như bảo vệ GYM thành công với Pokemon của mình.
Chúc các bạn chơi game vui vẻ.
- 8.763